|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52765 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 471E63E0-54A7-4305-B592-3328BE6FFFA5 |
---|
005 | 202107161628 |
---|
008 | 161209s2000 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0958760462 |
---|
035 | |a1456369596 |
---|
035 | ##|a1083192579 |
---|
039 | |a20241208234001|bidtocn|c20210716162825|danhpt|y20180821091208|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.0076|bADA |
---|
100 | 1 |aAdam, Garry |
---|
245 | 10|a101 helpful hints for IELTS /|cGarry Adam, Terry Peck |
---|
260 | |aSydney :|bAdams & Austen Press,|c2000 |
---|
300 | |a176 p. :|bill.;|c30 cm. |
---|
504 | |aPractice tests and hints for IELTS |
---|
650 | 10|aInternational English Language Testing System|xStudy guides |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xLuyện thi|xIELTS. |
---|
653 | 0 |aInternational English Language Testing System. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
700 | 1 |aPeck, Terry |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105214-5 |
---|
890 | |a2|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105215
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ADA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000105214
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ADA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào