|
000
| 00000aam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FB38FE16-DFC7-48B8-B477-E4232D817206 |
---|
005 | 202106281447 |
---|
008 | 210521s2002 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1864086815 |
---|
035 | |a948810911 |
---|
035 | ##|a948810911 |
---|
039 | |a20241209001947|bidtocn|c20210628144724|dmaipt|y20180822084831|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.0076|bOSU |
---|
100 | 1 |aO'sullivan, Kerry |
---|
245 | 10|aFocus on IELTS : |bListening and speaking skills / |cKerry O'sullivan, Steven Thurlow |
---|
260 | |aSydney : |bNCELTR, |c2002 |
---|
300 | |a192 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aInternational English Language Testing System. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS |
---|
653 | 0 |aInternational English Language Testing System. |
---|
653 | 0 |aExaminations, questions, etc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0|aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0|aListening skill |
---|
653 | 0|aKĩ năng nói |
---|
700 | 1 |aThurlow Steven |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000017528, 000105375-6, 000105380 |
---|
890 | |a4|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105380
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OSU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017528
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OSU
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000105375
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OSU
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
000105376
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 OSU
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|