|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52777 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 23B37B58-7781-43A7-A3F0-993CD9B69C00 |
---|
005 | 202408141646 |
---|
008 | 211005s2013 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789727579914 |
---|
035 | |a1456396228 |
---|
035 | ##|a1083184760 |
---|
039 | |a20241202111909|bidtocn|c20240814164614|dtult|y20180822154911|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.5|bTAV |
---|
100 | 1|aTavares, Ana |
---|
245 | 10|aPortuguês XXI : caderno de exercícios 2. nível A2 /|cAna Tavares. |
---|
260 | |aLisboa : |bLidel - Edições Técnicas, |c2013 |
---|
300 | |a83 s : |bil ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aLíngua Portuguesa |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |alivros didáticos |
---|
690 | |aKhoa tiếng Bồ Đào Nha |
---|
691 | |aNgoại ngữ 2 Bồ Đào Nha |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(2): 000106700, 000106702 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106702
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.5 TAV
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106700
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.5 TAV
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào