|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52784 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9308E7F0-3205-47B9-B66E-05397D05A08F |
---|
005 | 202311200759 |
---|
008 | 211005s2003 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789727579334 |
---|
035 | |a1456385971 |
---|
035 | ##|a1083173221 |
---|
039 | |a20241130091724|bidtocn|c20231120075914|danhpt|y20180823102028|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.5|bTAV |
---|
100 | 1|aTavares, Ana |
---|
245 | 10|aPortuguês XXI : caderno de exercícios. nível A1 / |cAna Tavares; Renato Borges de Sousa. |
---|
260 | |aLisboa : |bLIDEL, |cc2003 |
---|
300 | |a94 s : |bill. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aPortuguês (idioma) |
---|
653 | 0 |aManuais para alofones. |
---|
653 | 0 |aVocabulário e manuais de conversação. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Bồ Đào Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Bồ Đào Nha (ngoại ngữ 2) |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(2): 000136307-8 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000106694-5 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106694
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
469.5 TAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000106695
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
469.5 TAV
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000136307
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
469.5 TAV
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000136308
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
469.5 TAV
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào