|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52787 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A62D65B9-9743-45B0-9CF3-788AAADEAAA5 |
---|
005 | 202302221123 |
---|
008 | 211012s2012 po por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789727576395 |
---|
035 | ##|a972849651 |
---|
039 | |a20230222112340|bhuongnt|c20230221083717|dtult|y20180823141725|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.82|bCOI |
---|
100 | 1|aCoimbra, Isabel. |
---|
245 | 10|aGramática ativa 2 / |cIsabel Coimbra, Olga Mata Coimbra. |
---|
250 | |a 3. edição revista e aumentada |
---|
260 | |aLisboa : |bEdições Lidel, |c2012 |
---|
300 | |a140 p. ; |c27 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Bồ Đào Nha|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aGramática |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aLíngua Portuguesa |
---|
653 | 0 |aEstudo e ensino |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Bồ Đào Nha |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aCoimbra, Olga Mata |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516008|j(4): 000136297-8, 000137402-3 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(4): 000106684-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000137402thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b44|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106684
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.82 COI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000106685
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.82 COI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000106686
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.82 COI
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000106687
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.82 COI
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000136298
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.82 COI
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000136297
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.82 COI
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000137402
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.82 COI
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000137403
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH BĐ
|
469.82 COI
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|