|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1687CF58-1086-4D96-BBCD-22923E8E9C44 |
---|
005 | 202205260748 |
---|
008 | 220526s2005 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090352047 |
---|
035 | |a1456392263 |
---|
035 | ##|a191378304 |
---|
039 | |a20241129092401|bidtocn|c20220526074823|dhuongnt|y20180823153820|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.2421|bPOI |
---|
100 | 1|aPoisson-Quinton, Sylvie. |
---|
245 | 10|aCompréhension écrite. |nniveau 2 / |cSylvie Poisson-Quinton, Reine Mimran. |
---|
260 | |aParis : |bCLE International Stuttgart Klett, |c2005. |
---|
300 | |a125 p. ; |c28 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng. |
---|
653 | 0 |aGrammaire |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aLangue française |
---|
690 | |aTiếng Pháp. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp. |
---|
692 | |aThực hành tiếng. |
---|
700 | 1 |aMimran, Reine |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000106671-2 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106671
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.2421 POI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000106672
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.2421 POI
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào