|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 257E099F-4D9A-4E2F-970A-71349D19AAB3 |
---|
005 | 202205260749 |
---|
008 | 220526s2004 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782090337198 |
---|
035 | |a1456377847 |
---|
035 | ##|a57365234 |
---|
039 | |a20241202152034|bidtocn|c20220526074900|dhuongnt|y20180823160431|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.1|bLAR |
---|
100 | 1|aLarger, Nicole |
---|
245 | 10|aVocabulaire explique du francais : |bniveau intermediaire / |cNicole Larger, Reine Mimran. |
---|
260 | |a[Paris] : |bCLE International, |c2004 |
---|
300 | |a287 p. : |bill. ; |c24 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aVocabulaire |
---|
653 | 0 |aLangue française |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0|aTài liệu tham khảo. |
---|
700 | 1 |aMimran, Reine. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000106669-70 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106669
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.1 LAR
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000106670
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.1 LAR
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:11-04-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào