|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A01E0BD3-9937-416E-ABF4-DA37F35F82AF |
---|
005 | 202205260806 |
---|
008 | 220526s2006 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011554444 |
---|
035 | ##|a1083173123 |
---|
039 | |a20220526080658|bhuongnt|c20200324163129|danhpt|y20180824084340|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bALT |
---|
245 | 00|aAlter ego A2. Guide pédagogique : |bMéthode de français 2 / |cVeronique M Kizirian, Marie-Francoise Né, Beatrix Sampsonis, Vanessa Colnot. |
---|
260 | |aFrancia : |bHachette, |c2006 |
---|
300 | |a256 p. ; |c28 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aForeign speakers |
---|
653 | 0 |aFrench language |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aHọc tập |
---|
700 | 1 |aColnot, Vanessa |
---|
700 | 1 |aKizirian, Veronique M. |
---|
700 | 1 |aSampsonis, Beatrix |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000106676-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106676
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 ALT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000106677
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 ALT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|