- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 448.0076 ALT
Nhan đề: Alter ego A2. Guide pédagogique :
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52797 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A01E0BD3-9937-416E-ABF4-DA37F35F82AF |
---|
005 | 202411141017 |
---|
008 | 220526s2006 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011554444 |
---|
035 | |a1456393507 |
---|
035 | ##|a1083173123 |
---|
039 | |a20241129144452|bidtocn|c20241114101741|dmaipt|y20180824084340|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bALT |
---|
245 | 00|aAlter ego A2. Guide pédagogique :|bMéthode de français 2 /|cVeronique M Kizirian, Marie-Francoise Né, Beatrix Sampsonis, Vanessa Colnot. |
---|
260 | |aFrancia :|bHachette,|c2006 |
---|
300 | |a256 p. ;|c28 cm. :|bilustr. ; |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 10|aFrancoščina|xJezikovni pouk. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThực hành tiếng |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aFrench language |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aHọc tập |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aColnot, Vanessa |
---|
700 | 1 |aKizirian, Veronique M. |
---|
700 | 1 |aSampsonis, Beatrix |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(4): 000076350, 000077951, 000106676-7 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114238 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076350
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.0076 ALT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000077951
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.0076 ALT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000106676
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.0076 ALT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
4
|
000106677
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.0076 ALT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
5
|
000114238
|
K. NN Pháp
|
448.0076 ALT
|
Sách
|
3
|
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|