|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52799 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2C98C548-61E5-4EFE-A1A1-567B71A9B15F |
---|
005 | 202205231041 |
---|
008 | 220523s2014 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788497784955 |
---|
035 | |a1456381873 |
---|
035 | ##|a920521998 |
---|
039 | |a20241201164133|bidtocn|c20220523104055|dhuongnt|y20180824112053|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.24|bSAN |
---|
100 | 1|aSánchez Lobato, Jesús|d1946 - |
---|
245 | 10|aVocabulario ELE B1 : |bLéxico fundamental de español de los niveles A1 - B1 / |cJesús Sánchez Lobato, Rosana Acquaroni Muñoz. |
---|
250 | |a 1. ed |
---|
260 | |aMadrid : |bSGE, |c2014. |
---|
300 | |a144 Seiten ; |c24cm. |
---|
653 | 0 |aLengua española |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
653 | 0 |aComposición y ejercicios. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0|aTừ vựng |
---|
700 | 1 |aMuñoz, Rosana Acquaroni. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000106619 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106619
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.24 SAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào