• Sách
  • 415 NOK
    한국어 어휘와 문법의 상관구조 /

DDC 415
Tác giả CN 노마 히데키.
Nhan đề 한국어 어휘와 문법의 상관구조 / 노마 히데키 지음.
Thông tin xuất bản 서울 : 태학사, 2002.
Mô tả vật lý 444p. : 삽도 ; 21cm.
Phụ chú 노마 히데키의 한자명은 野間秀樹 임.
Phụ chú 참고문헌: p.387-409, 색인수록.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp Tiếng Hàn.
Tác giả(bs) CN Noma, Hide Ki.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039030
000 00000cam a2200000 a 4500
001528
0021
004538
008090330s2002 ko| kor
0091 0
020|a8976267427
039|a20090330000000|bhueltt|y20090330000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a415|bNOK
090|a415|bNOK
1000 |a노마 히데키.
24510|a한국어 어휘와 문법의 상관구조 /|c노마 히데키 지음.
260|a서울 :|b태학사,|c2002.
300|a444p. :|b삽도 ;|c21cm.
500|a노마 히데키의 한자명은 野間秀樹 임.
500|a참고문헌: p.387-409, 색인수록.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp Tiếng Hàn.
7000 |aNoma, Hide Ki.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039030
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039030 K. NN Hàn Quốc 415 NOK Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào