|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 528 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 538 |
---|
008 | 090330s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8976267427 |
---|
039 | |a20090330000000|bhueltt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a415|bNOK |
---|
090 | |a415|bNOK |
---|
100 | 0 |a노마 히데키. |
---|
245 | 10|a한국어 어휘와 문법의 상관구조 /|c노마 히데키 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b태학사,|c2002. |
---|
300 | |a444p. :|b삽도 ;|c21cm. |
---|
500 | |a노마 히데키의 한자명은 野間秀樹 임. |
---|
500 | |a참고문헌: p.387-409, 색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp Tiếng Hàn. |
---|
700 | 0 |aNoma, Hide Ki. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039030 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039030
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
415 NOK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào