|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5280 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5418 |
---|
005 | 202109271025 |
---|
008 | 040415s1988 ohu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 87061726 |
---|
020 | |a0538013400 |
---|
035 | |a18178914 |
---|
035 | ##|a18178914 |
---|
039 | |a20241208224255|bidtocn|c20210927102518|danhpt|y20040415000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
050 | 00|aHF5686.C8|bR365 1988 |
---|
082 | 04|a658.1552|219|bREA |
---|
100 | 1|aThomas, William E. |
---|
245 | 10|aReadings in cost accounting, budgeting & control /|cWilliam E. Thomas, Jr. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aCincinnati :|bSouth-Western Pub. Co.,|cc1988. |
---|
300 | |avi, 570 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies. |
---|
650 | 00|aCost accounting |
---|
650 | 00|aBudget in business |
---|
650 | 00|aControllership |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xPhí tổn|xNgân sách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aNgân sách |
---|
653 | 0 |aPhí tổn |
---|
700 | 1 |aThomas, William E.|q(William Edgar),|d1913- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011924 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011924
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.1552 REA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|