|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6B54AE2B-2F3A-457F-83A3-6A9BA0E7759F |
---|
005 | 201809071416 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394537 |
---|
035 | ##|a1083167417 |
---|
039 | |a20241129112734|bidtocn|c|d|y20180907141659|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.007|bKYY |
---|
110 | |aKhoa tiếng Tây Ban Nha. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a82 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Tây Ban Nha|xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000085753 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000085753
|
TK_Kho lưu tổng
|
468.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào