DDC
| 448.0071 |
Nhan đề
| Chương trình khung cử nhân ngoại ngữ chuyên ngành tiếng Pháp / Bộ giáo dục và đào tạo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Bộ Giáo dục và đào tạo xb, 2002. |
Mô tả vật lý
| 137 tr. ; 30 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Cử nhân |
Từ khóa tự do
| Chương trình khung |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079580 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A04D0FA7-BA35-4C24-A083-80A5DFC486BA |
---|
005 | 201809141641 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389312 |
---|
039 | |a20241202141837|bidtocn|c20180914164144|dtult|y20180908145029|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình khung cử nhân ngoại ngữ chuyên ngành tiếng Pháp /|cBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội:|bBộ Giáo dục và đào tạo xb,|c2002. |
---|
300 | |a137 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCử nhân |
---|
653 | 0 |aChương trình khung |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079580 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079580
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
448.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào