|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52820 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7B5C6923-A07D-4BBF-9393-C166C0E6EF80 |
---|
005 | 201809141447 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411710 |
---|
039 | |a20241202115831|bidtocn|c20180914144725|dtult|y20180914144706|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bBUB |
---|
100 | 0|aBùi, Tiến Bảo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết dịch =|bInterpreting and translation course book /|c Bùi Tiến Bảo, Đặng Xuân Thu chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội, |c1997. |
---|
300 | |a50 tr. ; |c25 cm. |
---|
650 | 10|aNgôn ngữ|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aInterpreting |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
700 | 0 |aĐặng, Xuân Thu. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000087775 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087775
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.02 BUB
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào