|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2F716019-BC36-4939-9423-018DECBEFCDF |
---|
005 | 201906011546 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396103 |
---|
039 | |a20241129091012|bidtocn|c20190601154623|dtult|y20180914155956|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bFRA |
---|
245 | 10|aLe français du secrétariat /|cDocuments choisis et adaptés par Nguyễn Thị Cúc Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a[175 tr.] ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Pháp|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aThư ký |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |asecrétariat |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Cúc Phương. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Giáo trình|c30705|j(1): 000105340 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105340
|
NCKH_Giáo trình
|
Giáo trình
|
448.0071 FRA
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào