|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52824 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5F5FA8C4-A56E-4B9A-8E27-E79C1F92AD8D |
---|
005 | 201809150955 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394709 |
---|
039 | |a20241202104420|bidtocn|c20180915095545|dtult|y20180915085745|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bPHC |
---|
100 | 0|aPhạm, Minh Cường. |
---|
245 | 10|aChương trình môn học Tu từ học /|cPhạm Minh Cường. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a3 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aChương trình giảng dạy|xTu từ học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079755 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079755
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
808.042 PHC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào