- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.34 TAN
Nhan đề: Interactions one :
DDC
| 428.34 |
Tác giả CN
| Tanka, Judith, |
Nhan đề
| Interactions one : a listening/speaking skills book / Judith Tanka, Paul Most. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,1996 |
Mô tả vật lý
| xvii, 188 p. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Spoken English-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Oral communication-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Textbooks for foreign speakers. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nói-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh cho người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Tác giả(bs) CN
| Most, Paul |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000098836 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000015855 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EA2E6F6A-2A23-4CB0-B372-094333F34002 |
---|
005 | 202106111530 |
---|
008 | 050930s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070631492 |
---|
035 | |a35625417 |
---|
035 | ##|a35625417 |
---|
039 | |a20241208232053|bidtocn|c20210611153000|dmaipt|y20180917145131|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.34|221|bTAN |
---|
100 | 1 |aTanka, Judith,|d1950- |
---|
245 | 10|aInteractions one :|ba listening/speaking skills book /|cJudith Tanka, Paul Most. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1996 |
---|
300 | |axvii, 188 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aOral communication|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Anh cho người nước ngoài |
---|
653 | 0|aKĩ năng nói |
---|
700 | 1 |aMost, Paul |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000098836 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000015855 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000015855
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.34 TAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000098836
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
428.34 TAN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|