• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 810.8 BAY
    Nhan đề: The Norton anthology of American literature.

DDC 810.8
Tác giả CN Baym, Nina.
Nhan đề The Norton anthology of American literature. Volume E, Literature since 1945 / Nina Baym, Robert S. Levine.
Lần xuất bản 8th ed.
Thông tin xuất bản New York; London : W.W. Norton & Co., cop., 2012
Mô tả vật lý xxxv, 1248 p. ; 18 cm.
Phụ chú Sách Quỹ Châu Á
Tóm tắt Read by more than 2.5 million students over 30 years, The Norton Anthology of American Literature sets the standard and remains an unmatched value.
Thuật ngữ chủ đề American literature
Thuật ngữ chủ đề United States-Literary collections.
Thuật ngữ chủ đề American literature-United States
Thuật ngữ chủ đề Văn học Mĩ-Tuyển tập-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý United States-Literary collections.
Từ khóa tự do Tuyển tập văn học
Từ khóa tự do Literary collections
Từ khóa tự do Văn học Mĩ
Từ khóa tự do Tuyển tập
Tác giả(bs) CN Levine, Robert S.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(6): 000104005, 000104052, 000106740, 000106744, 000107819-20
000 00000ndm#a2200000ui#4500
00152845
0021
004F2071E3D-998E-4773-A7C3-A221668895B7
005202106071111
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |a9780393934809
035|a1456365707
035##|a1083173879
039|a20241208225711|bidtocn|c20210607111150|danhpt|y20180920140959|zthuvt
0410 |aeng
044 |axxu
08204|a810.8|bBAY
1001|aBaym, Nina.
24514|aThe Norton anthology of American literature. |nVolume E, |pLiterature since 1945 / |cNina Baym, Robert S. Levine.
250 |a8th ed.
260 |aNew York; London : |bW.W. Norton & Co., cop., |c2012
300 |axxxv, 1248 p. ; |c18 cm.
500|aSách Quỹ Châu Á
504|aIncludes bibliographies and indexes.
520|aRead by more than 2.5 million students over 30 years, The Norton Anthology of American Literature sets the standard and remains an unmatched value.
65000|aAmerican literature
65000|aUnited States|xLiterary collections.
65010|aAmerican literature|aUnited States
65017|aVăn học Mĩ|xTuyển tập|2TVĐHHN.
651|aUnited States|xLiterary collections.
6530 |aTuyển tập văn học
6530 |aLiterary collections
6530 |aVăn học Mĩ
6530|aTuyển tập
7001 |aLevine, Robert S.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000104005, 000104052, 000106740, 000106744, 000107819-20
890|a6|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000104052 TK_Tiếng Anh-AN 810.8 BAY Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000104005 TK_Tiếng Anh-AN 810.8 BAY Sách 1
3 000106740 TK_Tiếng Anh-AN 810.8 BAY Sách 1
4 000106744 TK_Tiếng Anh-AN 810.8 BAY Sách 2
5 000107820 TK_Tiếng Anh-AN 810.8 BAY Sách 3
6 000107819 TK_Tiếng Anh-AN 810.8 BAY Sách 4