|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5423 |
---|
005 | 202012091005 |
---|
008 | 040407s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a30592145 |
---|
035 | ##|a30592145 |
---|
039 | |a20241128110735|bidtocn|c20201209100512|danhpt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a307.72|bTRA |
---|
245 | 14|aThe traditional village in Vietnam /|cPhan Huy Lê,...[ect.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c1993 |
---|
300 | |a458 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aVillages|zVietnam. |
---|
650 | 07|aVăn hoá làng xã|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá làng xã |
---|
653 | 0|aLàng xã |
---|
700 | 0 |aPhan, Huy Lê. |
---|
700 | 0 |aPhan, Đại Doãn. |
---|
700 | 0 |aHuy Vũ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000005605 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000092272-4 |
---|
890 | |a4|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000092272
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
307.72 TRA
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000092273
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
307.72 TRA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
000092274
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
307.72 TRA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
4
|
000005605
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
307.72 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào