|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5424 |
---|
005 | 202109221050 |
---|
008 | 210922s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408146 |
---|
035 | |a1456408146 |
---|
035 | ##|a1083193785 |
---|
039 | |a20241129094003|bidtocn|c20241129093656|didtocn|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bDAN |
---|
090 | |a959.7|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐào, Hoa Nữ. |
---|
245 | 10|aHuế đất mẹ của tôi =|bHue My motherland : Hue Ma terre maternelle /|cĐào Hoa Nữ. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c2000 |
---|
300 | |a209 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aHue (Vietnam)|vPictorial works. |
---|
650 | 17|aHuế|xChân dung|xCuộc sống|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam |
---|
651 | |aHuế |
---|
653 | 0 |aChân dung cuộc sống |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005715 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005715
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 DAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào