• Sách
  • 959.7 DAN
    Huế đất mẹ của tôi =

DDC 959.7
Tác giả CN Đào, Hoa Nữ.
Nhan đề Huế đất mẹ của tôi = Hue My motherland : Hue Ma terre maternelle / Đào Hoa Nữ.
Thông tin xuất bản Huế : Thuận Hoá, 2000
Mô tả vật lý 209 p. : col.ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Hue (Vietnam)-Pictorial works.
Thuật ngữ chủ đề Huế-Chân dung-Cuộc sống-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam
Tên vùng địa lý Huế
Từ khóa tự do Chân dung cuộc sống
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000005715
000 00000cam a2200000 a 4500
0015286
0021
0045424
005202109221050
008210922s2000 vm eng
0091 0
035##|a1083193785
039|a20210922105057|banhpt|c20040407000000|dhueltt|y20040407000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a959.7|bDAN
090|a959.7|bDAN
1000 |aĐào, Hoa Nữ.
24510|aHuế đất mẹ của tôi =|bHue My motherland : Hue Ma terre maternelle /|cĐào Hoa Nữ.
260|aHuế :|bThuận Hoá,|c2000
300|a209 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm.
65000|aHue (Vietnam)|vPictorial works.
65017|aHuế|xChân dung|xCuộc sống|2TVĐHHN.
651 4|aViệt Nam
651|aHuế
6530 |aChân dung cuộc sống
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005715
890|a1|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005715 TK_Tiếng Anh-AN 959.7 DAN Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào