|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EDA027C2-9725-4760-BA63-2F4A8A8C1137 |
---|
005 | 202012181057 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078747663 |
---|
035 | |a1456396808 |
---|
035 | ##|a1083173746 |
---|
039 | |a20241130174640|bidtocn|c20201218105715|danhpt|y20180924140329|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a330|bMIL |
---|
100 | 1|aMiller, Roger LeRoy. |
---|
245 | 10|aGlencoe economics : |btoday and tomorrow / |cRoger LeRoy Miller. |
---|
260 | |aNew York : |bGlencoe / McGraw-Hill, |c2008 |
---|
300 | |a537 tr. ; |c22 cm. |
---|
650 | 10|aEconomics|xStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000106771-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106772
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 MIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000106771
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 MIL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào