DDC
| 657.45 |
Tác giả CN
| Whittington, Ray O. |
Nhan đề
| Principles of auditing and other assurance services / O. Ray Whittington, Kurt Pany. |
Lần xuất bản
| 19e. |
Thông tin xuất bản
| New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2014 |
Mô tả vật lý
| 827 p. ; 22 cm. 01 CD. |
Phụ chú
| Sách Quỹ Châu Á |
Thuật ngữ chủ đề
| Auditing |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán-Nguyên tắc |
Từ khóa tự do
| Auditiing |
Từ khóa tự do
| Assuarance services |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Tác giả(bs) CN
| Pany, Kurt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000104129, 000106712-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52874 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B63E30D0-ED8A-4321-BA76-FA9BDE54642E |
---|
005 | 202104150920 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078025617 |
---|
035 | |a1456367130 |
---|
035 | ##|a1083192393 |
---|
039 | |a20241125210630|bidtocn|c20210415092005|danhpt|y20180924160009|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a657.45|bWHI |
---|
100 | 1|aWhittington, Ray O. |
---|
245 | 10|aPrinciples of auditing and other assurance services / |cO. Ray Whittington, Kurt Pany. |
---|
250 | |a19e. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill/Irwin, |c2014 |
---|
300 | |a827 p. ; |c22 cm.|e01 CD. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aAuditing |
---|
650 | 17|aKiểm toán|xNguyên tắc |
---|
653 | 0 |aAuditiing |
---|
653 | 0 |aAssuarance services |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aKiểm toán |
---|
700 | 1 |aPany, Kurt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000104129, 000106712-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104129
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.45 WHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106713
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.45 WHI
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000106712
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.45 WHI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|