|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52877 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7D275F9C-3E25-43EB-A99E-DD9B0CFB06CD |
---|
005 | 202103221052 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780076577255 |
---|
035 | ##|a1083194458 |
---|
039 | |a20210322105244|banhpt|c20210322104250|danhpt|y20180925092705|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a510.76|bBEL |
---|
100 | 1|aBell, Max. |
---|
245 | 10|aEveryday mathematics:|bThe University of Chicago School Mathematics Project : My Reference Book / |cMax Bell, Mary Ellen Dairyko. |
---|
260 | |aChicago, Ill. : |bMcGraw-Hill Education, |c2012 |
---|
300 | |a170 p. :|billustrations (some color), maps;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á. |
---|
650 | 10|aMathematics|xStudy and teaching (Elementary) |
---|
650 | 10|aMathematics|xTextbook |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aThuật toán |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1|aDairyko, Mary Ellen. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000106758-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106758
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510.76 BEL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000106759
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510.76 BEL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|