|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5426 |
---|
005 | 202106250957 |
---|
008 | 210625s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410466 |
---|
035 | ##|a1083173374 |
---|
039 | |a20241201183350|bidtocn|c20210625095741|danhpt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9704|bVUB |
---|
100 | 0 |aVũ, Thế Bình. |
---|
245 | 10|aVietnam tourist guidebook /|cVũ Thế Bình, Phạm Tú. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa,|c2001 |
---|
300 | |a484 p. :|bcol.ill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xDu lịch|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVietnam|xGuidebooks. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005732-3 |
---|
890 | |a2|b139|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005732
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.9704 VUB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000005733
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.9704 VUB
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào