• Sách
  • 734.959 PHH
    Cham sculpture album =

DDC 734.959
Tác giả CN Phạm, Hựu.
Nhan đề Cham sculpture album = Tập ảnh điêu khắc Chàm / Phạm Hựu, Nguyễn Duy Chiếm, Phạm Văn Đôn; Hồ Hải Thuỵ dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998
Mô tả vật lý 232 p. : ill. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Sculpture, Cham-Catalogs.
Thuật ngữ chủ đề Sculpture, Vietnamese-Catalogs.
Thuật ngữ chủ đề Tháp Chàm-Mĩ thuật-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Mĩ thuật
Từ khóa tự do Tháp Chàm
Từ khóa tự do Điêu khắc
Tác giả(bs) CN Phạm, Văn Đôn dịch.
Tác giả(bs) CN Hồ, Hải Thuỵ dịch.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Duy Chiếm dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000005608, 000005610
000 00000cam a2200000 a 4500
0015290
0021
0045428
005202105191014
008040407s1998 vm| chi
0091 0
035##|a1083173332
039|a20210519101416|banhpt|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|ztult
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a734.959|bPHH
1000 |aPhạm, Hựu.
24510|aCham sculpture album =|bTập ảnh điêu khắc Chàm /|cPhạm Hựu, Nguyễn Duy Chiếm, Phạm Văn Đôn; Hồ Hải Thuỵ dịch.
260|aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1998
300|a232 p. :|bill. ;|c22 cm.
65010|aSculpture, Cham|xCatalogs.
65010|aSculpture, Vietnamese|xCatalogs.
65017|aTháp Chàm|xMĩ thuật|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aMĩ thuật
6530 |aTháp Chàm
6530|aĐiêu khắc
7000 |aPhạm, Văn Đôn|edịch.
7000 |aHồ, Hải Thuỵ|edịch.
7000 |aNguyễn, Duy Chiếm|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005608, 000005610
890|a2|b12|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005608 TK_Tiếng Anh-AN 734.959 PHH Sách 1
2 000005610 TK_Tiếng Anh-AN 734.959 PHH Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào