|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5429 |
---|
008 | 040407s2000 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404814 |
---|
035 | ##|a1083193580 |
---|
039 | |a20241130095924|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|ztult |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bBUH |
---|
090 | |a491.75|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi, Hiền. |
---|
245 | 10|aSổ tay ngữ pháp tiếng Nga /|cBùi Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2000. |
---|
300 | |a131 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aRussian language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aSổ tay. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000006030-2 |
---|
890 | |a3|b170|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006030
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 BUH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006031
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 BUH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000006032
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 BUH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào