Ký hiệu xếp giá
| 808.51 LEG |
Tác giả CN
| Lê, Hương Giang. |
Nhan đề
| Body language use in public speaking for second-year English majors at english department Hanoi university : difficulties & solutions / Lê Hương Giang; Kiều Hồng Hạnh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 48 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| English-Speaking skill. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Public speaking. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Body language. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Diễn thuyết. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ hình thể. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(2): 000106321-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52929 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 685C9050-5CE3-4C9C-A706-6BFAAC040A0E |
---|
005 | 201811021553 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083200065 |
---|
039 | |a20181102155348|bhuett|c20181011105837|dtult|y20180927142805|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.51|bLEG |
---|
100 | 1 |aLê, Hương Giang. |
---|
245 | 10|aBody language use in public speaking for second-year English majors at english department Hanoi university : |bdifficulties & solutions / |cLê Hương Giang; Kiều Hồng Hạnh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a48 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish|xSpeaking skill. |
---|
653 | 0 |aPublic speaking. |
---|
653 | 0 |aBody language. |
---|
653 | 0 |aDiễn thuyết. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ hình thể. |
---|
655 | |aKhóa luận|2Tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000106321-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106321
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
808.51 LEG
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106322
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
808.51 LEG
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|