|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52934 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DE5A738C-1A21-4A7A-9012-122BBBA1B634 |
---|
005 | 201810111049 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166634 |
---|
039 | |a20181011104959|btult|c20180927150806|dhuett|y20180927150101|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bPHH |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thị Thu Hà. |
---|
245 | 10|aTed talks: |bthe impacts on presentation skills of English -majored sophomores at Hanoi university / |cPhạm Thị Thu Hà; Quách Mỹ Dung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a36 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish|xSpeaking skill. |
---|
653 | 0 |aPresentation skills. |
---|
653 | 0 |aSpeaking skill. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng thuyết trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
655 | |aKhóa luận|2Tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000106329-30 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106329
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.34 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106330
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.34 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|