|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5433 |
---|
005 | 202106181634 |
---|
008 | 040407s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401650 |
---|
035 | ##|a1083198709 |
---|
039 | |a20241129092501|bidtocn|c20210618163403|dtult|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.186|bPHH |
---|
090 | |a495.186|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hảo. |
---|
245 | 10|aTruyện đọc song ngữ Hoa - Việt.|nTập 2 /|cPhạm Thị Hảo. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a195 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language|xReaders. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
653 | 0 |aTruyện đọc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000006053-7 |
---|
890 | |a5|b536|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006053
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.186 PHH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000006054
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.186 PHH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000006055
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.186 PHH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000006056
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.186 PHH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000006057
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.186 PHH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào