• Sách
  • 495.6824 HAJ
    Nhật ngữ văn phòng trong giao dịch thương mại /

DDC 495.6824
Tác giả CN Hajime, Takamizawa
Nhan đề Nhật ngữ văn phòng trong giao dịch thương mại / Hajime Takamizawa ; Nguyên Khôi chú giải
Thông tin xuất bản Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2001
Mô tả vật lý 161 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Business Japanese
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Thương mại-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tiếng Nhật thương mại
Tác giả(bs) CN Nguyên, Khôi chú giải
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000006044, 000006046
000 00000cam a2200000 a 4500
0015296
0021
0045434
005202103290911
008040407s2001 vm| jpn
0091 0
035|a1456388936
035##|a1083173288
039|a20241201151832|bidtocn|c20210329091132|dmaipt|y20040407000000|zanhpt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6824|bHAJ
1000 |aHajime, Takamizawa
24510|aNhật ngữ văn phòng trong giao dịch thương mại /|cHajime Takamizawa ; Nguyên Khôi chú giải
260|aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá,|c2001
300|a161 p. :|bill. ;|c24 cm.
65010|aJapanese language|xBusiness Japanese
65010|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Nhật|xThương mại|vGiáo trình
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTiếng Nhật thương mại
7000 |aNguyên, Khôi|echú giải
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000006044, 000006046
890|a2|b185|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006044 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 HAJ Sách 1
2 000006046 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 HAJ Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào