|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5434 |
---|
005 | 202103290911 |
---|
008 | 040407s2001 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388936 |
---|
035 | ##|a1083173288 |
---|
039 | |a20241201151832|bidtocn|c20210329091132|dmaipt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bHAJ |
---|
100 | 0 |aHajime, Takamizawa |
---|
245 | 10|aNhật ngữ văn phòng trong giao dịch thương mại /|cHajime Takamizawa ; Nguyên Khôi chú giải |
---|
260 | |aThanh Hoá :|bNxb. Thanh Hoá,|c2001 |
---|
300 | |a161 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xBusiness Japanese |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xThương mại|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
700 | 0 |aNguyên, Khôi|echú giải |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000006044, 000006046 |
---|
890 | |a2|b185|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006044
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 HAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006046
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 HAJ
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào