• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 428.02 NGP
    Nhan đề: Translating euphemisms from English to Vietnamese:

DDC 428.02
Tác giả CN Nguyễn, Hà Phương.
Nhan đề Translating euphemisms from English to Vietnamese: Challenges and Solutions. A case study of English majors at Hanoi university / Nguyễn Hà Phương; Nguyễn Thị Thúy Hằng hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018.
Mô tả vật lý 38 tr. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề English-Euphemisms.
Từ khóa tự do Kĩ năng dịch.
Từ khóa tự do English.
Từ khóa tự do Vietnamese.
Từ khóa tự do Uyển ngữ.
Từ khóa tự do Euphemisms.
Từ khóa tự do Nói tránh.
Từ khóa tự do Nói giảm.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303001(2): 000106259-60
000 00000nam#a2200000ui#4500
00152963
0026
0044D7C929B-FDC8-4F82-A832-4D3059074BFE
005201810101636
008081223s2018 vm| vie
0091 0
035|a1456395807
035##|a1083168364
039|a20241203134147|bidtocn|c20181010163646|dtult|y20180928134936|zhuett
0410 |aeng
044 |avm
08204|a428.02|bNGP
1000 |aNguyễn, Hà Phương.
24510|aTranslating euphemisms from English to Vietnamese: |bChallenges and Solutions. A case study of English majors at Hanoi university / |cNguyễn Hà Phương; Nguyễn Thị Thúy Hằng hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018.
300 |a38 tr. ; |c30 cm.
65010|aEnglish|xEuphemisms.
6530 |aKĩ năng dịch.
6530 |aEnglish.
6530 |aVietnamese.
6530 |aUyển ngữ.
6530 |aEuphemisms.
6530 |aNói tránh.
6530 |aNói giảm.
655 |aKhóa luận|2Tiếng Anh
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000106259-60
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000106259 TK_Kho lưu tổng 428.02 NGP Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000106260 TK_Kho lưu tổng 428.02 NGP Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện