|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36143F87-4D2D-4486-A79A-092720F31021 |
---|
005 | 202102241010 |
---|
008 | 210224s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783193072559 |
---|
035 | |a1456394120 |
---|
039 | |a20241130093244|bidtocn|c20210224101100|dtult|y20180928141546|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.2|bDRE |
---|
100 | 1|aDreyer, Hilke. |
---|
245 | 10|aLehr- und Übungsbuch der deutschen Grammatik aktuell :|bDie Gelbe aktuell /|cHilke Dreyer, Richard Schmitt. |
---|
260 | |aIsmaning :|bHueber Verlag,|c2009 |
---|
300 | |a395 tr. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aNEUbearbeitung. |
---|
653 | 0 |aExercises. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aGrammatik. |
---|
653 | 0 |aDeutsch. |
---|
653 | 0|aThành phần câu. |
---|
653 | 0|aNgữ pháp. |
---|
653 | 0|aSatzkomponente. |
---|
653 | 0|aÜbung. |
---|
653 | 0|aBài tập. |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2C1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aSchmitt, Richard. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000106890-1 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106891
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
438.2 DRE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000106890
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
438.2 DRE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào