|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52976 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 34378AE3-E40D-4FFA-B8FA-819528C8E97C |
---|
005 | 202211071518 |
---|
008 | 220530s2018 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788477117100 |
---|
035 | |a1456377243 |
---|
039 | |a20241129112803|bidtocn|c20221107151828|danhpt|y20180928160402|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a465|bCAS |
---|
100 | 1|aCastro,Francisca. |
---|
245 | 10|aUso de la gramática española :|belemental /|cFrancisca Castro. |
---|
260 | |aMadrid :|bEdelsa grupo didascalia,|c2018 |
---|
300 | |a163 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
653 | 0 |aGramática |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aEspañol |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aExámenes |
---|
653 | 0 |aUtilizar |
---|
653 | 0 |aGuías de estudio |
---|
653 | 0 |aCách sử dụng |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
690 | |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Tây Ban Nha |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(2): 000106957-8 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106957
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
465 CAS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106958
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
465 CAS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào