DDC
| 495.183 |
Nhan đề
| 301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 40 bài học với 301 câu đàm thoại tiếng Hoa thông dụng theo chủ đề, có giải thích từ vựng, ngữ pháp và bài tập kèm theo |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Câu-Hội thoại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Câu hội thoại |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khắc Kiều Lục biên dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Giới biên dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(5): 000006075, 000006077, 000018416, 000052929, 000108554 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5436 |
---|
005 | 202203311104 |
---|
008 | 040407s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405554 |
---|
035 | ##|a1083195908 |
---|
039 | |a20241129132403|bidtocn|c20220331110428|dmaipt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.183|bBAT |
---|
245 | 10|a301 câu đàm thoại tiếng Hoa /|cTrương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a403 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 40 bài học với 301 câu đàm thoại tiếng Hoa thông dụng theo chủ đề, có giải thích từ vựng, ngữ pháp và bài tập kèm theo |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xCâu|xHội thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCâu hội thoại |
---|
700 | 0 |aLê, Khắc Kiều Lục|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aTrương, Văn Giới|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000006075, 000006077, 000018416, 000052929, 000108554 |
---|
890 | |a5|b481|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006075
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183 BAT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006077
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183 BAT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000018416
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183 BAT
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000052929
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183 BAT
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000108554
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.183 BAT
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|