DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Bùi, Hiển. |
Nhan đề
| Từ điển giáo khoa Việt - Nga / Bùi Hiển chủ biên, Nguyễn Hào, Nguyễn Xuân Hòa, Nguyễn Ngọc Hùng, Lê Văn Liệm, Lê Đức Mẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Giáo dục, 2007. |
Mô tả vật lý
| 1402 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển song ngữ. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Hòa. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hùng. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hào. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000106600 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36013142-A903-44A3-9F2E-B6ABD539328D |
---|
005 | 201810091502 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381947 |
---|
035 | ##|a1083187712 |
---|
039 | |a20241202163913|bidtocn|c20181009150222|dtult|y20180929162138|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bBUH |
---|
100 | 0|aBùi, Hiển. |
---|
245 | 10|aTừ điển giáo khoa Việt - Nga / |cBùi Hiển chủ biên, Nguyễn Hào, Nguyễn Xuân Hòa, Nguyễn Ngọc Hùng, Lê Văn Liệm, Lê Đức Mẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Giáo dục, |c2007. |
---|
300 | |a1402 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aTừ điển song ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Hòa. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Hùng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hào. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000106600 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106600
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
495.9223 BUH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|