|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5437 |
---|
005 | 202105211451 |
---|
008 | 040407s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410467 |
---|
035 | ##|a1083166567 |
---|
039 | |a20241129134451|bidtocn|c20210521145057|dmaipt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bPYL |
---|
100 | 1 |aPyle, Michael A. |
---|
245 | 10|aTOEFL preparation guide: test of English as a foreign language =|bCẩm nang luyện thi Toefl 97-98 /|cMichael A. Pyle, Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Trẻ,|c2000 |
---|
300 | |a659 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aTest of English as a foreign language|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aPage, Mary Ellen Munoz |
---|
700 | 1 |aBobrow, Jerry |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005494-5 |
---|
890 | |a2|b163|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005494
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 PYL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005495
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 PYL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|