|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5438 |
---|
008 | 040407s2001 vn| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a51239214 |
---|
039 | |a20040407000000|bhueltt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.75|bTHL |
---|
090 | |a495.75|bTHL |
---|
100 | 0 |aThuý Liễu. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Hàn /|cThuý Liễu, Bích Thuỷ biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001. |
---|
300 | |a448 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aKorean language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
700 | 0 |aBích Thuỷ|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000003373, 000016546, 000021898 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039011 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000016564 |
---|
890 | |a5|b427|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016546
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 THL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000021898
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 THL
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000039011
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 THL
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000003373
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 THL
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào