|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5301 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5439 |
---|
008 | 040407s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376320 |
---|
035 | ##|a1083170482 |
---|
039 | |a20241130114026|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.75|bPUN |
---|
090 | |a491.75|bPUN |
---|
100 | 1 |aPunkina, I.M. |
---|
245 | 10|aTóm lược ngữ pháp tiếng Nga /|cI.M. Punkina. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1999. |
---|
300 | |a382 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aRussian language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aRussian language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000006024-6 |
---|
890 | |a3|b322|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006024
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 PUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006025
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 PUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000006026
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 PUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào