|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 268B1CA8-C1B9-4D5F-A3BC-97FD734F39A7 |
---|
005 | 202205260812 |
---|
008 | 220526s1992 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782010162893 |
---|
035 | |a1456394861 |
---|
039 | |a20241129094700|bidtocn|c20220526081229|dhuongnt|y20181003085804|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.2|bGRA |
---|
245 | 00|aGrammaire cours de civilisation française de la Sorbonne :|b350 exercices, niveau supérieur 1 / |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1992. |
---|
300 | |a175 tr.;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aFrancés|xGramática|xNivel avanzado. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aGramática |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aFrancés. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
653 | 0|aGiáo trình. |
---|
700 | 1 |aCadiot-Cueilleron, J. |
---|
700 | 1 |aFrayssinhes, J -P. |
---|
700 | 1 |aKlotz, L. |
---|
700 | 1|aMontgolfier, J de. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000106963-4 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106963
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.2 GRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000106964
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.2 GRA
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|