|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53031 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 8E5F14A9-33A7-4422-AAB4-9C30EDEBE8C6 |
---|
005 | 202307101034 |
---|
008 | 211224s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172387 |
---|
039 | |a20230710103414|bkhiembx|c20211224084719|dmaipt|y20181003092922|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a362.7|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrần, Sao Mai |
---|
245 | 10|aChild physical abuse and the attempt of NGOs to prevent it in Hanoi / |cTrần Sao Mai; Lê Văn Hải hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a39 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTrẻ em|xLạm dụng thể xác|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTổ chức phi chính phủ |
---|
653 | 0 |aNGO |
---|
653 | 0 |aLạm dụng trẻ em |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aBảo vệ trẻ em |
---|
653 | 0 |aChild physical abuse |
---|
655 | |aKhóa luận|2Khoa Quốc tế học. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303010|j(2): 000106425, 000106428 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106428
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
362.7 TRM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106425
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
362.7 TRM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|