|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53033 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BA005349-AEDD-4B5F-BD7D-D7AF09D37E97 |
---|
005 | 202307101037 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415324 |
---|
035 | ##|a1083199107 |
---|
039 | |a20241203095021|bidtocn|c20230710103723|dkhiembx|y20181003094010|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a323.352|bBUQ |
---|
100 | 0 |aBùi, Hoàng Quân. |
---|
245 | 10|aChild right issues in Vietnam and how NGOs have helped to deal with them. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a38 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuyền trẻ em|xViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aQuyền trẻ em. |
---|
653 | 0 |aCác vấn đề xã hội. |
---|
653 | 0 |aChild right . |
---|
655 | |aKhóa luận|2khoa Quốc tế học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303010|j(2): 000106423, 000106426 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106426
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
323.352 BUQ
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106423
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
323.352 BUQ
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|