- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 438.34 LEM
Nhan đề: Berliner Platz 1 NEU : Deutsch im Alltag :
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53048 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 008AEC88-6C57-4465-8748-93A3E88BBA1C |
---|
005 | 202302171518 |
---|
008 | 230217s2017 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783126060257 |
---|
035 | |a1456397069 |
---|
039 | |a20241130084547|bidtocn|c20230217151850|dmaipt|y20181003150229|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.34|bLEM |
---|
100 | 1|aLemcke, Christiane |
---|
245 | 10|aBerliner Platz 1 NEU : Deutsch im Alltag : |bLehr-und Arbeitsbuch /|cChristiane Lemcke, Lutz Rohrmann, Theo Scherling,... |
---|
260 | |aStuttgart :|bErnst Klett Sprachen,|c2017 |
---|
300 | |a256 p. :|bill. ;|c28 cm. + |ekèm CDs. |
---|
650 | 10|aGerman language|xSpoken German |
---|
650 | 10|aGerman language|xAudio-visual aids |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aDeutsch |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aUnterricht |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A1 |
---|
692 | |aNgoại ngữ 2_A1 |
---|
692 | |a61GER12A1 |
---|
692 | |aSFL5990 |
---|
692 | |a61GER11A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aScherling, Theo. |
---|
700 | 1 |aLemcke, Christiane. |
---|
700 | 1 |aRohrmann, Lutz. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(2): 000106905-6 |
---|
890 | |a2|c1|b1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106906
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
438.34 LEM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000106905
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
438.34 LEM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|