Ký hiệu xếp giá
| 338.7 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Nhật Linh |
Nhan đề
| Developing social enterprise in Vietnam case study : the experiences of Japan, Singapore and Thailand / Nguyễn Thị Nhật Linh; Nguyễn Thị Diệu Dương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 76 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Social-Enterprise |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Singapore |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Japan |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thailand |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Enterprise |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303010(2): 000106431-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53060 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FBD87104-0426-40A7-A5FC-576BF05DFAD5 |
---|
005 | 202307101035 |
---|
008 | 211224s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083176179 |
---|
039 | |a20230710103547|bkhiembx|c20211224084003|dmaipt|y20181004145205|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.7|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Nhật Linh |
---|
245 | 10|aDeveloping social enterprise in Vietnam case study : |bthe experiences of Japan, Singapore and Thailand / |cNguyễn Thị Nhật Linh; Nguyễn Thị Diệu Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a76 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aSocial|xEnterprise |
---|
653 | 0 |aSingapore |
---|
653 | 0 |aJapan |
---|
653 | 0 |aThailand |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aEnterprise |
---|
655 | |aKhóa luận|2Khoa Quốc tế học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303010|j(2): 000106431-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106432
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
338.7 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106431
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
338.7 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|