|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53062 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 73DA134F-D48C-405C-8C3E-9431CD936CFD |
---|
005 | 202307101041 |
---|
008 | 211224s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198482 |
---|
039 | |a20230710104112|bkhiembx|c20211224084338|dmaipt|y20181004154457|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.35|bNGS |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Châu Ngọc San |
---|
245 | 14|aThe role of civil society organizations in the development and implementation of Paris agreement in Vietnam / |cNguyễn Châu Ngọc San; Lý Hải Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a33 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aSocial|xCivil society organizations. |
---|
653 | 0 |aCác vấn đề xã hội |
---|
653 | 0 |aHiệp định Paris |
---|
653 | 0 |aParis agreement |
---|
653 | 0 |aSociety organizations |
---|
653 | 0 |aTổ chức xã hội dân sự |
---|
655 | |aKhóa luận|2Khoa Quốc tế học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303010|j(2): 000106427, 000106430 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106427
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
302.35 NGS
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106430
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
302.35 NGS
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|