Ký hiệu xếp giá
| 438.2 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Thu. |
Nhan đề
| Satzbauplan: Entwicklung der verwendung von verschiedenen satzbauplanen der studierenden der studierenden der universitat Hanoi vom sprachniveau A1 bis zum sprachniverau B1 =Sự phát triển trong việc sử dụng khung câu của sinh viên trường Đại học Hà Nội từ trình độ A1 đến trình độ B1 / Nguyễn Minh Thu; Đặng Thị Thu Hiền hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 70 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khung câu. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303004(2): 000106417, 000106420 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53063 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 15555D1C-97F5-4281-B1A8-1733EA432DF1 |
---|
005 | 202307101050 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415842 |
---|
035 | ##|a1083172763 |
---|
039 | |a20241203095738|bidtocn|c20230710105034|dkhiembx|y20181004164247|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.2|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Thu. |
---|
245 | 10|aSatzbauplan: Entwicklung der verwendung von verschiedenen satzbauplanen der studierenden der studierenden der universitat Hanoi vom sprachniveau A1 bis zum sprachniverau B1 =|bSự phát triển trong việc sử dụng khung câu của sinh viên trường Đại học Hà Nội từ trình độ A1 đến trình độ B1 / |cNguyễn Minh Thu; Đặng Thị Thu Hiền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a70 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Đức|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aKhung câu. |
---|
655 | |aKhóa luận|2Tiếng Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(2): 000106417, 000106420 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106417
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
438.2 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106420
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
438.2 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|