• Sách
  • 261.2 SHE
    Who do you say that I am? :

LCC BR127
DDC 261.2
Tác giả CN Shenk, Calvin E.,
Nhan đề Who do you say that I am? : Christians encounter other religions / Calvin E. Shenk.
Thông tin xuất bản Scottdale, Pa. : Herald Press, c1997.
Mô tả vật lý 294 p. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Christianity and other religions.
Thuật ngữ chủ đề Religious pluralism.
Thuật ngữ chủ đề Witness bearing (Christianity)
Thuật ngữ chủ đề Christianity and other religions-Biblical teaching.
Thuật ngữ chủ đề Religious pluralism-Biblical teaching.
Thuật ngữ chủ đề Tôn giáo-Cơ đốc giáo-Giáo lí-ZTVĐHHN.
Từ khóa tự do Tôn giáo.
Từ khóa tự do Giáo lí.
Từ khóa tự do Cơ đốc giáo.
Từ khóa tự do Giáo lí cơ đốc.
000 00000cam a2200000 a 4500
0015308
0021
0045446
00519971126072715.8
008040412s1997 pau a 000 0 eng d
0091 0
010|a 97019784
020|a0836190602 (pbk. : alk. paper)
035##|a36954576
039|a20040412000000|bhuongnt|y20040412000000|zsvtt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410|aeng
044|apau
05000|aBR127|b.S46 1997
08204|a261.2|221|bSHE
090|a261.2|bSHE
1001 |aShenk, Calvin E.,|d1936-
24510|aWho do you say that I am? :|bChristians encounter other religions /|cCalvin E. Shenk.
260|aScottdale, Pa. :|bHerald Press,|cc1997.
300|a294 p. ;|c23 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 277-280) and index.
60004|aJesus Christ|xPerson and offices.
65000|aChristianity and other religions.
65000|aReligious pluralism.
65000|aWitness bearing (Christianity)
65010|aChristianity and other religions|xBiblical teaching.
65010|aReligious pluralism|xBiblical teaching.
65017|aTôn giáo|xCơ đốc giáo|xGiáo lí|2ZTVĐHHN.
6530 |aTôn giáo.
6530 |aGiáo lí.
6530 |aCơ đốc giáo.
6530 |aGiáo lí cơ đốc.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào