Ký hiệu xếp giá
| 438.2 NGM |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hà My. |
Nhan đề
| Das pronomen "es" im deutschen einige haufige fehler Beim benutzen des pronomens "es" von deutschstudierenden an der universitat hanoi =Đại từ "es" trong tiếng Đức, những lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ "es" của sinh viên Việt Nam / Nguyễn Hà My; Phan Thị Thu Hạnh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 35 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức.-Ngữ pháp.-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Deutschen. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại từ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lỗi sai. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Pronomen. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303004(2): 000106415, 000106418 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53096 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7666F9DB-8DCF-4B84-8691-A42D59B4D74D |
---|
005 | 202307101051 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395081 |
---|
035 | ##|a1083166538 |
---|
039 | |a20241203131802|bidtocn|c20230710105121|dkhiembx|y20181008112527|zhuett |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.2|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hà My. |
---|
245 | 10|aDas pronomen "es" im deutschen einige haufige fehler Beim benutzen des pronomens "es" von deutschstudierenden an der universitat hanoi =|bĐại từ "es" trong tiếng Đức, những lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ "es" của sinh viên Việt Nam / |cNguyễn Hà My; Phan Thị Thu Hạnh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a35 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aTiếng Đức.|xNgữ pháp.|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDeutschen. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aĐại từ. |
---|
653 | 0 |aLỗi sai. |
---|
653 | 0 |aPronomen. |
---|
655 | |aKhóa luận|2Tiếng Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(2): 000106415, 000106418 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106415
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
438.2 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106418
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
438.2 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|