LCC
| KF6276.569 |
DDC
| 343.7304 |
Nhan đề
| 1997 tax legislation : law, explanation, and analysis : Taxpayer Relief Act of 1997. / CCH Incorporated.; United States. |
Thông tin xuất bản
| Chicago : CCH, c1997 |
Mô tả vật lý
| 1248 p. ; 23 cm. |
Phụ chú
| "Tax 97." |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật thuế-Hoa Kỳ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Taxation-Law and legislation-United States. |
Tên vùng địa lý
| Hoa Kỳ. |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Luật thuế |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000004180, 000004520, 000011955 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5448 |
---|
005 | 202101041121 |
---|
008 | 040413s1997 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97211656 |
---|
020 | |a0808001523 |
---|
035 | |a37548754 |
---|
035 | ##|a37548754 |
---|
039 | |a20241125211340|bidtocn|c20210104112135|danhpt|y20040413000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aKF6276.569|b.C38 1997 |
---|
082 | 04|a343.7304|221|bMOT |
---|
245 | 00|a1997 tax legislation :|blaw, explanation, and analysis : Taxpayer Relief Act of 1997. / |cCCH Incorporated.; United States. |
---|
260 | |aChicago :|bCCH,|cc1997 |
---|
300 | |a1248 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a"Tax 97." |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 07|aLuật thuế|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aTaxation|xLaw and legislation|zUnited States. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aThuế |
---|
653 | 0 |aLuật thuế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004180, 000004520, 000011955 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004180
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
343.7304 MOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000004520
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
343.7304 MOT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000011955
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
343.7304 MOT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào