|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FE51352B-8D37-4E9F-BC14-B9A46F47CB0B |
---|
005 | 202201201636 |
---|
008 | 220120s1999 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394413 |
---|
035 | ##|a1083194270 |
---|
039 | |a20241201150103|bidtocn|c20220120163611|dmaipt|y20181008141646|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bHUV |
---|
100 | 0|aHuỳnh, Diệu Vinh |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Hán / |cHuỳnh Diệu Vinh |
---|
260 | |aĐồng Nai : |bNxb. Đồng Nai, |c1999 |
---|
300 | |a1297 tr. ; |c16 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000106605 |
---|
890 | |a1|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106605
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 HUV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào